Có 2 kết quả:
陈年 chén nián ㄔㄣˊ ㄋㄧㄢˊ • 陳年 chén nián ㄔㄣˊ ㄋㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old
(2) stored for many years
(2) stored for many years
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old
(2) stored for many years
(2) stored for many years
Bình luận 0